Yên Lăng
Địa cấp thị | Hứa Xương |
---|---|
Mã bưu chính | 461200 |
• Tổng cộng | 620,000 (2.002) |
Tỉnh | Hà Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 715,9/km2 (1,854/mi2) |
Yên Lăng
Địa cấp thị | Hứa Xương |
---|---|
Mã bưu chính | 461200 |
• Tổng cộng | 620,000 (2.002) |
Tỉnh | Hà Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 715,9/km2 (1,854/mi2) |
Thực đơn
Yên LăngLiên quan
Yên Yên Nhật Yên Định Yên (nước) Yên Mỹ Yên Mô Yên Bái Yên Thành Yên Khánh Yên PhongTài liệu tham khảo
WikiPedia: Yên Lăng http://www.yanling.gov.cn/userSites/ylxzf/index.js... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...